Characters remaining: 500/500
Translation

kết duyên

Academic
Friendly

Từ "kết duyên" trong tiếng Việt có nghĩahai người lấy nhau, trở thành vợ chồng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hôn nhân tính chất trang trọng, lịch sự.

Định nghĩa
  • "Kết duyên" (động từ): Lấy nhau, thành đôi vợ chồng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Hai người họ đã quyết định kết duyên vào cuối tháng này."

    • (Nghĩa là hai người đã chọn ngày cưới để trở thành vợ chồng.)
  2. Câu nâng cao: "Sau nhiều năm yêu nhau, cuối cùng họ cũng đã kết duyên trong một buổi lễ ấm cúng bên gia đình."

    • (Diễn tả quá trình yêu nhau trước khi kết hôn mô tả không khí của buổi lễ.)
Phân biệt các biến thể
  • Biến thể của từ "kết duyên" có thể "kết hôn" hoặc "lấy nhau". Tuy nhiên, "kết duyên" thường mang tính trang trọng hơn.
  • "Kết hôn" từ thường dùng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống, đồng nghĩa
  • "Kết hôn": Cũng có nghĩalấy nhau, nhưng ít trang trọng hơn.
  • "Lập gia đình": Nghĩa rộng hơn, không chỉ đề cập đến việc kết hôn còn bao gồm việc xây dựng cuộc sống gia đình.
Từ liên quan
  • "Duyên": Nghĩa là sự kết nối, sự gắn bó giữa hai người, thường được dùng trong câu như "duyên phận" (số phận đưa đẩy hai người đến với nhau).
  • "Vợ chồng": Dùng để chỉ mối quan hệ sau khi đã kết duyên.
Lưu ý

"Kết duyên" thường được dùng trong văn viết, thơ ca hoặc những ngữ cảnh trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "kết hôn" hoặc "lấy nhau".

  1. đgt., vchg Lấy nhau thành vợ chồng: Hai người đã kết duyên với nhaụ

Comments and discussion on the word "kết duyên"